Chào mừng mọi người đến với series Cùng nhau học từ vựng Toeic 990 Kikutan.
Kikutan là phương pháp học qua nghe Audio, việc nghe sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Chúng ta đã đi đến ngày thứ 4 rồi nè. Mọi người có công nhận việc học song ngữ như thế này rất hay không :3
Bước 1: Hãy nghe audio qua 1 lần và cố gắng note được nhiều từ vựng càng tốt
Bước 2: Nghe lần 2 với script nào!
Tiếng Nhật | Tiếng Anh | Câu ví dụ |
---|---|---|
株主 | shareholder | A majority of shareholders approved a proposed takeover of the company.(株主の過半数がその会社の買収案を承認した) |
記念品 | souvenir | What did you buy as a souvenir of your trip to Australia?(オーストラリア旅行の記念品に何を買いましたか?) |
授業料 | tuition | Tuition for the private school is $12,500 per year.(その私立学校の授業料は年間1万2500ドルだ) |
便利な設備 | amenity | The hotel has numerous amenities including a heated indoor pool and fitness center.(そのホテルには、屋内温水プールやフィットネスセンターを含む多くの便利な設備がある) |
不慮の事故 | contingency | We have to be prepared to deal with contingencies.(私たちは不慮の事故に対処する用意ができていなければならない) |
定期刊行物 | periodical | The library subscribes to approximately 200 periodicals.(その図書館はおよそ200の定期刊行物を購入している) |
商品引換券 | voucher | The voucher is only valid for six months from the date of issue.(その商品引換券は発行日から6カ月のみ有効だ) |
□ 入学者数 | enrollment | The university intends to increase its enrollment of international students.(その大学は外国人留学生の入学者数を増やすつもりだ) |
薬剤師 | pharmacist | My goal is to become a pharmacist.(私の目標は薬剤師になることだ) |
手押し車 | wheelbarrow | The man is pushing a wheelbarrow.(男性は手押し車を押している) |
通信 | correspondence | I have been keeping a regular correspondence with him for several years.(私は彼との定期的な文通を数年間続けている) |
反応 | feedback | Feedback from the participants on the event was positive.(そのイベントに関する参加者たちの反応はよかった) |
職業指導 | orientation | All new employees receive a two-week orientation.(全新入社員は2週間の職業指導を受ける) |
配当 | dividend | The dividends will be paid to shareholders on April 1.(配当金は4月1日に株主たちに支払われる予定だ) |
不便 | inconvenience | We apologize for any inconvenience caused by the delay.(遅れによりご迷惑をおかけしたことをおわびいたします) |
供給業者 | supplier | The company is a leading supplier of semiconductors.(その会社は大手の半導体供給業者だ) |
Bước 3: Cuối cùng cùng ôn tập những từ vựng đã học
https://app.memrise.com/course/6044269/kikutan_toeic_990/
Nếu bạn muốn có một full verion để học thì đây ↓