Chào mừng mọi người đến với series Cùng nhau học từ vựng Toeic 990 Kikutan.
Kikutan là phương pháp học qua nghe Audio, việc nghe sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Chúng ta đã đi đến ngày thứ 4 rồi nè. Mọi người có công nhận việc học song ngữ như thế này rất hay không :3
Bước 1: Hãy nghe audio qua 1 lần và cố gắng note được nhiều từ vựng càng tốt
Bước 2: Nghe lần 2 với script nào!
Tiếng Nhật | Tiếng Anh | Câu ví dụ |
---|---|---|
変動 | fluctuation | This study analyzes the nature and causes of business fluctuations.(この研究は景気変動の特質と原因を分析している) |
取りつけ | installation | The installation of electrical cables must be done by experts.(電気ケーブルの取りつけは専門の人によって行われなければならない) |
薬物 | medication | Are you currently taking any medication?(現在服用している薬はありますか?) |
ごみ箱 | bin | There are recycling bins in front of the store.(店の前にリサイクル用の容器がある) |
制約 | constraint | The construction of the bridge was canceled due to budget constraints.(その橋の建設は予算の制約のため取り消された) |
代表者 | delegate | Delegates from 187 countries met to begin framing a new global warming treaty.(新しい地球温暖化条約の立案を始めるために、187カ国の代表者たちが集まった) |
抜粋 | excerpt | This is an excerpt from Kazuo Ishiguro’s novel.(これはカズオ・イシグロの小説からの抜粋だ) |
絶滅 | extinction | One-third of the world’s amphibian species are in danger of extinction.(世界の両生類種の3分の1は絶滅の危機に瀕している) |
桟橋 | pier | Boats are tied to the pier.(ボートが桟橋につながれている) |
好転 | turnaround | The company made a miraculous performance turnaround.(その会社は奇跡的な業績好転を果たした) |
評価 | appraisal | Most companies conduct performance appraisals annually.(ほとんどの会社は1年に1度勤務評価を行っている) |
サイン | autograph | The soccer player was signing autographs for kids.(そのサッカー選手は子どもたちにサインをしていた) |
けた | digit | Please enter your seven-digit account number.(7けたの口座番号を入力してください) |
休憩時間 | intermission | We will now have a 10-minute intermission.(ただ今から10分間の休憩となります) 劇場などのアナウンス |
怠慢 | negligence | He was fired for repeated negligence of his duties.(彼は度重なる職務怠慢のかどで首になった) |
通知 | notification | You will receive notification within 10 days of submission.(提出後10日以内に通知を受けることになる) |
Bước 3: Cuối cùng cùng ôn tập những từ vựng đã học
https://app.memrise.com/course/6044269/kikutan_toeic_990/
Nếu bạn muốn có một full verion để học thì đây ↓