Chào mừng mọi người đến với series Cùng nhau học từ vựng Toeic 990 Kikutan.
Kikutan là phương pháp học qua nghe Audio, việc nghe sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
Chúng ta đã đi đến ngày thứ 4 rồi nè. Mọi người có công nhận việc học song ngữ như thế này rất hay không :3
Bước 1: Hãy nghe audio qua 1 lần và cố gắng note được nhiều từ vựng càng tốt
Bước 2: Nghe lần 2 với script nào!
Tiếng Nhật | Tiếng Anh | Câu ví dụ |
---|---|---|
食事客 | diner | The restaurant is almost full of diners.(レストランは食事客でほぼ満席である) |
廊下 | hallway | There are rooms on both sides of the hallway.(廊下の両側に部屋がある) |
交差点 | intersection | There are no vehicles at the intersection.(交差点には車が1台も止まっていない) |
定期購読 | subscription | A renewal notification will be sent to you 7 to 8 weeks before your subscription expires.(定期購読が切れる7、8週間前に更新のお知らせが送られる) |
倒産 | bankruptcy | The number of bankruptcies in small businesses has been rising.(中小企業の倒産件数が増加している) |
大部分 | bulk | Compact and mid-size cars account for the bulk of car sales.(小型車と中型車は自動車販売の大部分を占めている) |
動機 | incentive | Bonuses give employees an incentive to work harder.(ボーナスはより熱心に働く動機を従業員に与える) |
指標 | indicator | Various indicators show that the economy is already on track to recovery.(経済が既に回復段階にあることをさまざまな指標が示している) |
前任者 | predecessor | The new iPod is thinner than its predecessors.(新しいiPodは以前のものよりも薄い) |
黒字 | surplus | When revenue is higher than spending, the government budget is in surplus.(歳入が歳出よりも多い場合、政府予算は黒字になる) |
支持者 | advocate | She is an influential advocate of education reform.(彼女は教育改革の影響力のある支持者だ) |
進展 | breakthrough | The scientist made a major breakthrough in cancer treatment.(その科学者はがん治療を大きく進展させた) |
宅配便業者 | courier | He sent the documents by courier.(彼はその書類を宅配便で送った) |
文房具 | stationery | She works in the stationery section of a department store.(彼女はデパートの文房具売り場に勤めている) |
乱気流 | turbulence | Please fasten your seat belts; there is turbulence ahead.(シートベルトを着用してください。進行方向に乱気流があります) 機内アナウンス |
料理 | cuisine | The restaurant is famous for its Mediterranean cuisine.(そのレストランは地中海料理で有名だ) |
Bước 3: Cuối cùng cùng ôn tập những từ vựng đã học
https://app.memrise.com/course/6044269/kikutan_toeic_990/
Nếu bạn muốn có một full verion để học thì đây ↓